Trầm cảm không phải là bóng tối của sự yếu đuối

Trầm cảm là một căn bệnh của tâm hồn, một bóng tối lặng lẽ nhưng dai dẳng bao phủ lấy con người. Nó không chỉ đơn thuần là nỗi buồn thoáng qua, cũng không phải chuyện yếu đuối hay “làm quá”. Trầm cảm là một rối loạn cảm xúc, kéo dài trong nhiều tuần, nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, khiến người ta không còn tìm thấy niềm vui trong cuộc sống, không còn cảm nhận được ý nghĩa tồn tại. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính hiện nay có hơn 350 triệu người trên thế giới đang phải chống chọi với căn bệnh này. Ở Việt Nam, có hàng triệu người rơi vào tình trạng đó, nhưng nhiều trường hợp không được chẩn đoán, không được gọi tên, bởi chính người trong cuộc và cả những người xung quanh chưa đủ hiểu biết và cảm thông.

Một người mắc trầm cảm không chỉ buồn, mà họ còn mất dần năng lượng, mất dần khả năng tập trung, thấy mình vô dụng, mất ngủ triền miên hoặc ngược lại ngủ li bì, thậm chí có người phải sống trong ám ảnh về cái chết. Những triệu chứng ấy không biến mất sau vài ngày, mà kéo dài liên tục ít nhất hai tuần, rồi lặp đi lặp lại, khiến người bệnh bị nhấn chìm trong một căn phòng tối không lối thoát. Điều đáng sợ là bên ngoài họ vẫn có thể tươi cười, vẫn đi làm, vẫn học tập như bình thường, nhưng bên trong là những trận bão tố mà không ai nhìn thấy. Bởi vậy, nhiều người gọi trầm cảm là “căn bệnh vô hình”.

Trầm cảm không tự nhiên mà có. Nó xuất hiện khi những nguyên nhân bên trong và bên ngoài cùng hội tụ. Bên trong là sự mong manh vốn có của tâm hồn: có người nhạy cảm quá mức, cầu toàn quá mức, tự trách mình quá mức, hoặc mang trong mình những trải nghiệm tuổi thơ bị bỏ rơi, bị bạo hành, thiếu tình thương. Những ký ức ấy, tưởng như đã lùi xa, nhưng thật ra vẫn nằm im trong tiềm thức, chỉ chờ một biến cố để trỗi dậy. Cũng có những yếu tố sinh học: sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não như serotonin hay dopamine, hay yếu tố di truyền trong gia đình, khiến một số người dễ rơi vào trầm cảm hơn người khác. Thêm vào đó là những bệnh lý cơ thể mạn tính như tiểu đường, ung thư, tim mạch, vốn đã gây nhiều đau đớn, lại càng dễ đẩy người ta xuống vực thẳm.

Nhưng chỉ riêng yếu tố bên trong chưa đủ. Cuộc sống bên ngoài cũng gieo thêm nhiều hạt giống u ám. Đó có thể là áp lực tài chính, thất nghiệp, nợ nần; có thể là mất đi một người thân yêu, hoặc phải chịu cảnh cô đơn, thiếu kết nối xã hội. Đó cũng có thể là môi trường công việc khắc nghiệt, nơi con người luôn bị so sánh, bị đòi hỏi, mà chẳng được công nhận. Những đứa trẻ bị bắt nạt ở trường, những người lớn bị bạo hành trong gia đình hay trong mối quan hệ tình cảm, cũng là những nạn nhân dễ rơi vào vòng xoáy trầm cảm. Rượu bia và các chất gây nghiện lại càng khoét sâu thêm hố sâu ấy, vì chúng chỉ mang lại sự giải thoát tạm thời nhưng rồi để lại hậu quả nặng nề.

Có lẽ nhiều người từng nghe câu chuyện của nhà văn Ernest Hemingway – người đàn ông hào hoa, tài năng, từng giành giải Nobel Văn học. Nhưng sau ánh hào quang ấy là những năm tháng trầm cảm, nghiện rượu, và cuối cùng ông đã chọn cách tự tử. Điều đó cho thấy trầm cảm không chừa một ai, dù họ có vẻ ngoài mạnh mẽ, dù họ thành công đến đâu. Ở Việt Nam, báo chí cũng từng đưa tin về nhiều sinh viên, nghệ sĩ, doanh nhân ra đi vì trầm cảm. Những cái chết ấy để lại sự bàng hoàng, nhưng đồng thời cũng gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh rằng đây là căn bệnh có thật, và có thể cướp đi mạng sống bất cứ lúc nào.

Điều nguy hiểm nhất của trầm cảm là nó khiến con người dần dần đánh mất ý chí sống. Họ có thể thấy mình là gánh nặng, thấy sự tồn tại của mình là vô nghĩa. Thống kê cho thấy mỗi năm có gần 800.000 người trên thế giới chết vì tự tử, và phần lớn có liên quan đến trầm cảm. Con số ấy không chỉ là những con số khô khan, mà là những sinh mạng, là những câu chuyện gia đình đẫm nước mắt.

Vậy bác sĩ chẩn đoán trầm cảm thế nào? Không phải cứ buồn là bị trầm cảm, và cũng không phải ai cười nhiều là khỏe mạnh. Các bác sĩ tâm thần dựa trên bộ tiêu chuẩn chặt chẽ, xem xét các triệu chứng kéo dài ít nhất hai tuần, loại trừ những nguyên nhân y khoa khác như bệnh tuyến giáp, thiếu vitamin, hay tác dụng phụ của thuốc. Nghĩa là, trầm cảm là một bệnh lý có thể đo lường và chẩn đoán, không phải chuyện tưởng tượng.

Khi đã được chẩn đoán, người bệnh có nhiều hướng điều trị. Với những trường hợp nhẹ và trung bình, liệu pháp tâm lý thường được khuyến nghị. Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) giúp người bệnh học cách nhận diện những suy nghĩ tiêu cực và thay thế bằng những góc nhìn thực tế hơn. Liệu pháp tương tác (IPT) tập trung vào cải thiện mối quan hệ, kỹ năng giao tiếp. Liệu pháp tâm động học giúp khai mở những xung đột tiềm ẩn từ quá khứ. Nghiên cứu cho thấy có đến 60–70% bệnh nhân cải thiện rõ rệt sau vài tháng trị liệu. Với những ca nặng, thuốc chống trầm cảm là lựa chọn cần thiết. Thuốc không tạo hưng phấn ngay mà thường mất 2–4 tuần để có hiệu quả, và cần được duy trì theo chỉ định của bác sĩ. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp giữa thuốc và trị liệu tâm lý mang lại kết quả tốt nhất. Ngoài ra, các biện pháp bổ trợ như tập thể dục, thiền, yoga, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh cũng góp phần quan trọng.

Nhưng cho dù thuốc men và bác sĩ có giỏi đến đâu, vai trò của gia đình và xã hội vẫn không thể thiếu. Người trầm cảm cần nhất không phải là lời khuyên sáo rỗng kiểu “mạnh mẽ lên”, “đừng nghĩ nhiều nữa”, mà là sự lắng nghe, sự hiện diện kiên nhẫn và cảm thông. Gia đình có thể giúp họ duy trì thói quen hàng ngày, nhắc nhở uống thuốc, cùng đi khám, cùng tham gia những hoạt động nhỏ. Xã hội thì cần học cách nhìn nhận trầm cảm như một bệnh lý bình thường, thay vì kỳ thị, mỉa mai hay gắn mác “điên”. Chỉ khi không còn sự kỳ thị, người trầm cảm mới dám tìm đến sự trợ giúp.

Khoa học cũng không ngừng tìm kiếm những giải pháp mới. Liệu pháp kích thích não bằng từ trường (TMS), liệu pháp sốc điện (ECT) đã được chứng minh hiệu quả ở những trường hợp kháng thuốc. Các nhà nghiên cứu còn phát hiện ra mối liên hệ giữa hệ vi sinh đường ruột và trầm cảm, mở ra hướng điều trị mới bằng dinh dưỡng và men vi sinh. Gần đây, ketamine liều thấp cũng được Cơ quan Quản lý Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị trầm cảm kháng trị, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.

Dù vậy, phòng ngừa vẫn quan trọng hơn chữa trị. Một lối sống lành mạnh – ăn uống điều độ, tập thể dục đều đặn, ngủ đúng giờ, giữ kết nối xã hội, thực hành chánh niệm – là liều thuốc quý giá giúp giảm nguy cơ trầm cảm. Và quan trọng nhất là học cách chia sẻ. Nỗi buồn nếu giữ riêng sẽ thành gánh nặng, nhưng nếu được nói ra, được lắng nghe, sẽ nhẹ đi rất nhiều.

Trầm cảm là bóng tối, nhưng bóng tối không thể che lấp ánh sáng mãi mãi. Chỉ cần một tia sáng nhỏ thôi – một lời an ủi, một cái nắm tay, một sự hiện diện lặng lẽ – cũng đủ thắp lên hy vọng trong tâm hồn một người. Nếu bạn đang ở trong bóng tối ấy, hãy nhớ rằng bạn không hề đơn độc. Có hàng triệu người đã bước ra khỏi trầm cảm, đã tìm lại được nụ cười, và bạn cũng có thể. Nếu bạn đang ở bên cạnh một người trầm cảm, hãy kiên nhẫn, hãy thương họ bằng trái tim, bởi đôi khi chính sự kiên nhẫn và thương yêu ấy đã cứu được một sinh mạng.

Trầm cảm là căn bệnh của tâm hồn, nhưng tâm hồn con người cũng chính là nơi chứa đựng sức mạnh chữa lành. Và ánh sáng luôn có thật, chỉ cần ta không buông tay.

#Trầm cảm#Tienphongschool

Bài viết cùng danh mục